Có 2 kết quả:
打表 dǎ biǎo ㄉㄚˇ ㄅㄧㄠˇ • 打錶 dǎ biǎo ㄉㄚˇ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run the meter (in a taxi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run the meter (in a taxi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0