Có 2 kết quả:

打表 dǎ biǎo ㄉㄚˇ ㄅㄧㄠˇ打錶 dǎ biǎo ㄉㄚˇ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to run the meter (in a taxi)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to run the meter (in a taxi)

Bình luận 0